Characters remaining: 500/500
Translation

ra tay

Academic
Friendly

Từ "ra tay" trong tiếng Việt có nghĩabắt đầu làm một việc đó, thường một hành động cụ thể hoặc thể hiện khả năng của bản thân trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khi ai đó bắt đầu tham gia vào công việc hay một hoạt động nào đó.

Định nghĩa:
  • Ra tay: bắt đầu làm việc , thể hiện khả năng hoặc sự tham gia vào một nhiệm vụ.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Hôm nay, tôi sẽ ra tay làm bài tập về nhà." (Tôi sẽ bắt đầu làm bài tập.)
    • "Chúng ta phải ra tay dọn dẹp nhà cửa trước khi khách đến." (Chúng ta cần bắt đầu dọn dẹp.)
  2. Nâng cao:

    • "Anh ấy đã ra tay giúp đỡ những người gặp khó khăn trong cộng đồng." (Anh ấy đã bắt đầu tham gia hỗ trợ những người cần giúp.)
    • " ấy ra tay tổ chức một buổi hội thảo về bảo vệ môi trường." ( ấy đã bắt đầu thực hiện công việc tổ chức hội thảo.)
Phân biệt các biến thể:
  • Ra tay thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực, thể hiện sự chủ động tích cực tham gia.
  • Một số biến thể có thể được dùng trong các cụm từ liên quan như "ra tay cứu giúp" (bắt đầu giúp đỡ), "ra tay hành động" (bắt đầu hành động).
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Tham gia: Không chỉ thể hiện hành động bắt đầu còn có nghĩatrở thành một phần của công việc hay hoạt động nào đó.
  • Khởi đầu: Tương tự như "ra tay", nhưng thường chỉ về một điểm bắt đầu không nhất thiết phải hành động cụ thể.
  • Thực hiện: Từ này nhấn mạnh vào việc làm một việc đó đã được lên kế hoạch.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "ra tay", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp với ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Từ này thường mang tính chủ động tích cực, vậy hãy cân nhắc khi sử dụng trong các tình huống khác nhau.

  1. Trổ tài làm việc : Ra tay xây dựng đồ.

Comments and discussion on the word "ra tay"